Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nối lại


[nối lại]
to rejoin
to renew; to restore; to resume
Nối lại các cuộc thương lượng
To resume negotiations; To get back to the negotiating table
Nối lại quan hệ bình thường
To restore normal relations
Nối lại liên lạc với ai
To get in touch with somebody again



Rejoin
Renew
Nối lại cuộc thương lượng To renew the negotiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.